Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
窒素固定
[Trất Tố Cố Định]
ちっそこてい
🔊
Danh từ chung
cố định đạm
Hán tự
窒
Trất
bịt kín; cản trở
素
Tố
cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
固
Cố
cứng lại; đông lại; đông đặc
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định