亜酸化窒素 [A Toan Hóa Trất Tố]

あさんかちっそ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hóa học

khí oxit nitơ

🔗 笑気

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

酸化さんか窒素ちっそ麻酔ますいとしてもはや使用しようされていない。
Nitơ ôxít không còn được sử dụng làm thuốc mê nữa.

Hán tự

Từ liên quan đến 亜酸化窒素