窒息死 [Trất Tức Tử]

ちっそくし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chết ngạt

JP: もちをべているときにのどにまらせて窒息ちっそくする老人ろうじんがたくさんいる。

VI: Có rất nhiều người cao tuổi bị nghẹn và tử vong khi ăn mochi.