• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yểu
  • Âm On: ヨウ
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

窈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 穴 (hang động, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 幺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sâu thẳm, u tối”. Về sau dùng để chỉ sự sâu kín, bí ẩn.