• Hán Tự:
  • Hán Việt: Câu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: かぎ; ま.がる
  • Bộ Thủ: 勹 (Bao)
  • Số Nét: 4
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: まがり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 勹 (bao, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 丩 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “móc, móc nối”. Về sau dùng để chỉ sự liên kết, kết nối.