勾玉
[Câu Ngọc]
まが玉 [Ngọc]
曲玉 [Khúc Ngọc]
まが玉 [Ngọc]
曲玉 [Khúc Ngọc]
まがたま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Khảo cổ học
magatama
hạt hình dấu phẩy từ thời tiền sử Nhật Bản, thường làm bằng ngọc