勾引す
[Câu Dẫn]
かどわす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bắt cóc
🔗 勾引かす
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
しかし城にたどりつくなり、近衛兵を率いた人によって、わたしはこの牢獄に勾引されてしまった。
Nhưng ngay khi đến thành, tôi đã bị một người chỉ huy lính gác bắt và nhốt vào ngục này.