拐引 [Quải Dẫn]
かいいん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bắt cóc bằng cách lừa dối; bắt cóc

Hán tự

Quải bắt cóc; giả mạo
Dẫn kéo; trích dẫn

Từ liên quan đến 拐引