拐かす [Quải]
勾引かす [Câu Dẫn]
勾かす [Câu]
かどわかす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bắt cóc

Hán tự

Quải bắt cóc; giả mạo
Câu bị cong; dốc; bắt giữ
Dẫn kéo; trích dẫn

Từ liên quan đến 拐かす