攫う
[Quặc]
掠う [Lược]
拐う [Quải]
掠う [Lược]
拐う [Quải]
さらう
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 cũng viết là 浚う
bắt cóc; cuỗm đi; cuốn trôi; giật lấy
JP: 彼女は全部の賞をさらって行った。
VI: Cô ấy đã giành được tất cả các giải thưởng.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
độc chiếm; chiếm đoạt