運び去る [Vận Khứ]

はこびさる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

mang đi

JP: その風船ふうせんかぜでどこかにはこられた。

VI: Quả bóng bay đã bị gió cuốn đi đâu đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 運び去る