抜き勾配 [Bạt Câu Phối]
ぬきこうばい

Danh từ chung

góc thoát khuôn

🔗 抜きしろ・ぬきしろ

Hán tự

Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua
Câu bị cong; dốc; bắt giữ
Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát