• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cáp
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あ.う; めぐ.る
  • Bộ Thủ: 勹 (Bao)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

匌 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 匚 (hộp) và 合 (hợp lại). Nghĩa gốc: “hợp lại, kết hợp”. Về sau dùng để chỉ sự kết hợp hoặc hòa hợp.