火山灰 [Hỏa Sơn Hôi]
かざんばい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

tro núi lửa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

2010年にせんじゅうねんのデンマークの今年ことし言葉ことばは、「火山灰かざんばいくも」、「デンマークの周辺しゅうへん」、「ブブゼラ」、そして、「ウィキリークス」です。
Từ của năm 2010 ở Đan Mạch là 'mây tro núi lửa', 'xung quanh Đan Mạch', 'vuvuzela' và 'Wikileaks'.

Hán tự

Hỏa lửa
Sơn núi
Hôi tro; nước chát; hỏa táng