火
[Hỏa]
ひ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
lửa; ngọn lửa; đám cháy
JP: いすをもっと火の近くに寄せなさい。
VI: Hãy đẩy ghế lại gần lửa hơn.