ファイア
ファイアー
ファイヤー
ファイヤ

Danh từ chung

📝 thường trong từ ghép

lửa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはファイアフォックスを使つかっています。
Tôi đang sử dụng Firefox.
ファイアーウォールがインターネットの安全あんぜんせい保証ほしょうする。
Tường lửa đảm bảo an toàn trên Internet.

Từ liên quan đến ファイア