火の手
[Hỏa Thủ]
ひのて
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
ngọn lửa; đám cháy; lửa
JP: 雨で火の手は広がらずにすんだ。
VI: Nhờ mưa, ngọn lửa không lan rộng.
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
⚠️Thành ngữ
tấn công; xâm lược