出火 [Xuất Hỏa]

しゅっか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bùng phát hỏa hoạn

JP: 出火しゅっかのときはそのボタンをしてください。

VI: Khi xảy ra hỏa hoạn, hãy nhấn nút này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

出火しゅっか原因げんいんなにですか?
Nguyên nhân gây ra đám cháy là gì?
出火しゅっか原因げんいんっているものはいないのか?
Không ai biết nguyên nhân gây ra vụ cháy sao?
出火しゅっかしたのは職員しょくいん帰宅きたくしたのちちがいない。
Chắc chắn là đã xảy ra hỏa hoạn sau khi nhân viên về nhà.
出火しゅっかさいは、すぐに119番ひゃくじゅうきゅうばん電話でんわしなければならない。
Khi xảy ra hỏa hoạn, bạn phải gọi ngay cho số 119.
その惨事さんじこした火事かじは、病院びょういん2階にかいから出火しゅっかした。
Vụ hỏa hoạn gây ra thảm kịch đó bắt nguồn từ tầng hai của bệnh viện.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出火(しゅっか)
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(出火する)
  • Nghĩa khái quát: phát hỏa, xảy ra cháy (thời điểm bùng cháy)
  • Ngữ vực: tin tức, phòng cháy chữa cháy, hành chính

2. Ý nghĩa chính

Sự bùng phát lửa dẫn đến cháy; nhấn vào thời điểm/nguồn bốc cháy ban đầu.

3. Phân biệt

  • 出火: sự phát hỏa, thời điểm bắt đầu cháy; dùng trong báo cáo, tin tức.
  • 火事/火災: vụ cháy nói chung (toàn bộ sự kiện cháy), rộng hơn 出火.
  • 発火: phát cháy/đánh lửa; dùng cả trong kỹ thuật, hóa học (tính dễ cháy).
  • 鎮火/消火: dập tắt lửa (trạng thái kết thúc vụ cháy).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜から出火する(phát hỏa từ ~), 出火原因(nguyên nhân phát hỏa), 出火時刻, 出火場所
  • Ngữ cảnh: bản tin, báo cáo điều tra, cảnh báo an toàn.
  • Lưu ý: Khi mô tả diễn biến: 出火 → 延焼(lan cháy)→ 消火/鎮火.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
火事/火災 Liên quan Vụ cháy Phạm vi rộng hơn sự phát hỏa.
発火 Gần nghĩa Phát cháy, đánh lửa Mang sắc thái kỹ thuật/hóa học.
延焼 Liên quan Lan cháy Giai đoạn sau khi xuất hiện lửa.
鎮火/消火 Đối nghĩa Chữa cháy, dập tắt lửa Trạng thái kết thúc vụ cháy.
出火原因 Liên quan Nguyên nhân phát hỏa Thuật ngữ trong điều tra.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : ra, xuất
  • : lửa
  • (xuất)+(lửa)→ ngọn lửa phát ra, bùng cháy

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, cấu trúc “午前3時ごろ出火し、約2時間後に鎮火した” rất điển hình, nêu thời điểm phát hỏa và thời gian dập tắt. Khi mô tả nguồn phát, thường nói “台所から出火”, “電気配線が原因で出火”.

8. Câu ví dụ

  • アパートの一室から出火した。
    Ngọn lửa bùng phát từ một phòng trong chung cư.
  • 午前3時ごろ出火し、1時間後に鎮火した。
    Cháy bùng lúc khoảng 3 giờ sáng và dập tắt sau 1 giờ.
  • 台所が出火元とみられている。
    Được cho là bếp là nơi phát hỏa.
  • 配線のショートが原因で出火した可能性がある。
    Có khả năng cháy do chập điện dây dẫn.
  • 強風のため出火後すぐに延焼した。
    Vì gió mạnh nên sau khi phát hỏa đã lan cháy ngay.
  • バッテリーから出火し、リコールとなった。
    Cháy phát ra từ pin, dẫn đến thu hồi sản phẩm.
  • 住民が出火に気づき119番通報した。
    Cư dân phát hiện cháy và gọi số 119.
  • 工場で出火し、操業が一時停止した。
    Nhà máy phát hỏa, hoạt động tạm dừng.
  • ストーブの不始末が出火原因と判明した。
    Xác định bất cẩn với lò sưởi là nguyên nhân phát hỏa.
  • 早期の消火活動で出火から30分で鎮火した。
    Nhờ chữa cháy sớm nên dập tắt trong 30 phút từ lúc phát hỏa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出火 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?