火力 [Hỏa Lực]

かりょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

nhiệt năng; công suất nhiệt

JP: 火力かりょくとおなべかい種類しゅるいによるわ。

VI: Tùy thuộc vào nguồn nhiệt, nồi và loại vỏ sò.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

hỏa lực

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 火力
  • Cách đọc: かりょく
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Lĩnh vực: Nhiệt học, năng lượng, nấu ăn, quân sự
  • Khái quát: Sức mạnh của lửa (nhiệt lực); hỏa lực (QS)

2. Ý nghĩa chính

“火力” là độ mạnh/công suất nhiệt của lửa; trong quân sự, là hỏa lực (sức mạnh hỏa khí).

3. Phân biệt

  • 熱量: lượng nhiệt (đơn vị đo), không đồng nhất với “火力”.
  • 出力/パワー: công suất chung; “火力” gắn với nhiệt/hỏa lực.
  • 水力/風力/原子力発電: các phương thức phát điện đối ứng với “火力発電”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Gia dụng: 火力調整, 高火力, 火力を上げる/下げる.
  • Năng lượng: 火力発電所, 石炭火力, LNG火力.
  • Quân sự: 火力支援, 火力優勢, 火力投射.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
火力発電 Chuyên biệt Nhiệt điện Phát điện từ nhiên liệu đốt.
熱量 Liên quan Lượng nhiệt Đại lượng vật lý.
出力 Liên quan Công suất Khái quát hơn.
水力/風力 Đối ứng Thủy lực/Gió Nguồn phát điện khác.
防御力 Đối nghĩa (QS) Năng lực phòng thủ Đối lập với sức tấn công.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 火(カ/ひ): lửa
  • 力(リョク/ちから): lực, sức
  • Cấu tạo: lửa + sức → sức nóng/hỏa lực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp “高火力”, dịch “lửa lớn/công suất nhiệt cao” tùy ngữ cảnh. Trong tin tức năng lượng, “火力” gần như luôn là “nhiệt điện”. Ở bối cảnh quân sự, nên dùng “hỏa lực” để tự nhiên và chính xác.

8. Câu ví dụ

  • スープは弱い火力でコトコト煮る。
    Hầm súp với lửa nhỏ liu riu.
  • このコンロは高火力が売りだ。
    Bếp này nổi bật ở công suất lửa lớn.
  • 火力発電所の老朽化が問題視されている。
    Sự xuống cấp của các nhà máy nhiệt điện đang bị xem là vấn đề.
  • 部隊は火力の集中を指示した。
    Đơn vị ra lệnh tập trung hỏa lực.
  • 仕上げに火力を一段上げる。
    Khi hoàn thiện, tăng lửa thêm một mức.
  • 敵の火力は圧倒的だった。
    Hỏa lực của địch áp đảo.
  • 石炭火力からの転換が進む。
    Quá trình chuyển dịch khỏi nhiệt điện than đang tiến triển.
  • 風が強くて火力の調整が難しい。
    Gió mạnh nên khó điều chỉnh lửa.
  • 火力対応の鍋を購入した。
    Tôi đã mua nồi chịu lửa lớn.
  • この地域は火力依存度が高い。
    Khu vực này phụ thuộc nhiều vào nhiệt điện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 火力 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?