1. Thông tin cơ bản
- Từ: 火力
- Cách đọc: かりょく
- Loại từ: Danh từ (名詞)
- Lĩnh vực: Nhiệt học, năng lượng, nấu ăn, quân sự
- Khái quát: Sức mạnh của lửa (nhiệt lực); hỏa lực (QS)
2. Ý nghĩa chính
“火力” là độ mạnh/công suất nhiệt của lửa; trong quân sự, là hỏa lực (sức mạnh hỏa khí).
3. Phân biệt
- 熱量: lượng nhiệt (đơn vị đo), không đồng nhất với “火力”.
- 出力/パワー: công suất chung; “火力” gắn với nhiệt/hỏa lực.
- 水力/風力/原子力発電: các phương thức phát điện đối ứng với “火力発電”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Gia dụng: 火力調整, 高火力, 火力を上げる/下げる.
- Năng lượng: 火力発電所, 石炭火力, LNG火力.
- Quân sự: 火力支援, 火力優勢, 火力投射.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 火力発電 |
Chuyên biệt |
Nhiệt điện |
Phát điện từ nhiên liệu đốt. |
| 熱量 |
Liên quan |
Lượng nhiệt |
Đại lượng vật lý. |
| 出力 |
Liên quan |
Công suất |
Khái quát hơn. |
| 水力/風力 |
Đối ứng |
Thủy lực/Gió |
Nguồn phát điện khác. |
| 防御力 |
Đối nghĩa (QS) |
Năng lực phòng thủ |
Đối lập với sức tấn công. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 火(カ/ひ): lửa
- 力(リョク/ちから): lực, sức
- Cấu tạo: lửa + sức → sức nóng/hỏa lực.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp “高火力”, dịch “lửa lớn/công suất nhiệt cao” tùy ngữ cảnh. Trong tin tức năng lượng, “火力” gần như luôn là “nhiệt điện”. Ở bối cảnh quân sự, nên dùng “hỏa lực” để tự nhiên và chính xác.
8. Câu ví dụ
- スープは弱い火力でコトコト煮る。
Hầm súp với lửa nhỏ liu riu.
- このコンロは高火力が売りだ。
Bếp này nổi bật ở công suất lửa lớn.
- 火力発電所の老朽化が問題視されている。
Sự xuống cấp của các nhà máy nhiệt điện đang bị xem là vấn đề.
- 部隊は火力の集中を指示した。
Đơn vị ra lệnh tập trung hỏa lực.
- 仕上げに火力を一段上げる。
Khi hoàn thiện, tăng lửa thêm một mức.
- 敵の火力は圧倒的だった。
Hỏa lực của địch áp đảo.
- 石炭火力からの転換が進む。
Quá trình chuyển dịch khỏi nhiệt điện than đang tiến triển.
- 風が強くて火力の調整が難しい。
Gió mạnh nên khó điều chỉnh lửa.
- 高火力対応の鍋を購入した。
Tôi đã mua nồi chịu lửa lớn.
- この地域は火力依存度が高い。
Khu vực này phụ thuộc nhiều vào nhiệt điện.