花火 [Hoa Hỏa]

煙火 [Yên Hỏa]

はなび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

pháo hoa

JP: すごい花火はなびだ!

VI: Pháo hoa tuyệt vời!

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

花火はなびえる!
Có thể thấy pháo hoa!
花火はなびた?
Đã xem pháo hoa chưa?
昨日きのう花火はなびた?
Bạn đã xem pháo hoa hôm qua chưa?
かれらは花火はなびげた。
Họ đã bắn pháo hoa.
豪快ごうかい花火はなびげました。
Chúng tôi đã bắn pháo hoa rất hoành tráng.
そら花火はなびひかかがやいていた。
Bầu trời rực rỡ ánh sáng của pháo hoa.
花火はなびをどかんとげた。
Pháo hoa được bắn lên ầm ầm.
あそこなら花火はなびやすいよ。
Đó là một nơi tốt để xem pháo hoa.
花火はなび四方八方しほうはっぽうであげられた。
Pháo hoa được bắn lên khắp mọi nơi.
わたしたちは花火はなび大会たいかいきました。
Chúng tôi đã đi xem pháo hoa.

Hán tự

Từ liên quan đến 花火

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 花火
  • Cách đọc: はなび
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: pháo hoa, pháo bông; hoạt động/hiện tượng bắn pháo hoa
  • Độ trang trọng: Trung tính, dùng được trong hầu hết ngữ cảnh
  • Tổ hợp thường gặp: 花火大会, 打ち上げ花火, 手持ち花火, 花火師, 花火が上がる, 花火を打ち上げる, 花火をする

2. Ý nghĩa chính

  • Pháo hoa: các loại pháo khi bắn tỏa sáng nhiều màu trên trời, hoặc loại cầm tay tạo tia sáng.
  • Sự kiện pháo hoa: nói về lễ hội, đêm bắn pháo hoa (ví dụ: 花火大会).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 打ち上げ花火: pháo hoa bắn lên trời (loại lớn, dùng trong lễ hội).
  • 手持ち花火: pháo hoa cầm tay (loại nhỏ, dùng cá nhân).
  • 花火大会: lễ hội/đêm bắn pháo hoa quy mô lớn, có lịch và địa điểm cụ thể.
  • 煙火(えんか): từ cổ/văn viết, gần nghĩa “pháo hoa”, ít dùng trong hội thoại thường ngày.
  • 爆竹: pháo nổ (pháo dây), không phải pháo hoa tỏa sáng; khác về âm thanh và cách sử dụng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với động từ: 花火を見る, 花火をする (dùng loại cầm tay), 花火を打ち上げる/上げる, 花火が上がる.
  • Ngữ cảnh văn hóa: mùa hè Nhật Bản, lễ hội ven sông/biển, sự kiện địa phương, hẹn hò, chụp ảnh đêm.
  • Lưu ý: ở Nhật, người dân chỉ được dùng 手持ち花火 ở nơi cho phép; 打ち上げ花火 do ban tổ chức chuyên nghiệp phụ trách.
  • Ẩn dụ hiếm: đôi khi mô tả cảnh tượng “rực rỡ”, nhưng cách dùng chính vẫn là nghĩa gốc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
打ち上げ花火 Loại cụ thể Pháo hoa bắn lên trời Dùng trong sự kiện lớn; chuyên nghiệp
手持ち花火 Loại cụ thể Pháo hoa cầm tay Thường dùng cá nhân, gia đình
花火大会 Liên quan Lễ hội pháo hoa Sự kiện, lễ hội mùa hè
煙火(えんか) Đồng nghĩa (văn viết) Pháo hoa Cổ điển/thuật ngữ
爆竹 Liên quan (khác loại) Pháo nổ Gây tiếng nổ, không tỏa sáng như pháo hoa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 花: “hoa”, vẻ đẹp, nở rộ.
  • 火: “lửa”.
  • 花火: “hoa lửa” → hình ảnh ánh sáng nở rộ trên trời như hoa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói tới văn hóa Nhật, 花火 gắn với mùa hè, yukata, quầy hàng lễ hội và khung cảnh hẹn hò ven sông. Trong giao tiếp, người Nhật thường nói “花火、見に行かない?” như một lời rủ rê nhẹ nhàng, mang sắc thái lãng mạn. Về ngôn ngữ, các động từ như 打ち上げる/上がる đi với 花火 rất tự nhiên; còn “花火をする” chủ yếu dùng cho loại cầm tay.

8. Câu ví dụ

  • 夏祭りで花火を見に行く予定だ。
    Tôi dự định đi xem pháo hoa ở lễ hội mùa hè.
  • 川沿いで大きな花火が上がった。
    Pháo hoa lớn đã được bắn lên dọc bờ sông.
  • 子どもたちは手持ち花火で遊んでいる。
    Bọn trẻ đang chơi với pháo hoa cầm tay.
  • 風が強いので、今日は花火をしないほうがいい。
    Vì gió mạnh, hôm nay tốt hơn là không đốt pháo hoa.
  • 今年の花火大会は中止になった。
    Lễ hội pháo hoa năm nay đã bị hủy.
  • 打ち上げ花火の音が町中に響いた。
    Tiếng pháo hoa bắn lên vang khắp thị trấn.
  • 東京の隅田川花火大会はとても有名だ。
    Lễ hội pháo hoa sông Sumida ở Tokyo rất nổi tiếng.
  • カメラで花火をきれいに撮るコツを教えてください。
    Xin chỉ cho tôi mẹo chụp pháo hoa đẹp bằng máy ảnh.
  • 彼は花火師として長年働いている。
    Anh ấy đã làm nghề bắn pháo hoa nhiều năm.
  • 夜空に咲く花火に観客が歓声を上げた。
    Khán giả reo hò trước những bông pháo hoa nở trên bầu trời đêm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 花火 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?