狼煙
[Lang Yên]
烽火 [Phong Hỏa]
狼烟 [Lang Yên]
烽火 [Phong Hỏa]
狼烟 [Lang Yên]
のろし
ろうえん
– 狼煙・狼烟
ほうか
– 烽火
Danh từ chung
tín hiệu khói
JP: 昔彼らはのろしで通信していた。
VI: Ngày xưa họ đã sử dụng khói để giao tiếp.
Danh từ chung
tín hiệu bắt đầu