火星 [Hỏa Tinh]
かせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

sao Hỏa

JP: 火星かせいには生物せいぶつ形跡けいせきはない。

VI: Không có dấu hiệu của sinh vật trên sao Hỏa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

火星かせいものはいるの?
Có sinh vật sống trên sao Hỏa không?
人間にんげん火星かせいでは生存せいぞんできない。
Con người không thể sống sót trên sao Hỏa.
火星かせいふた衛星えいせいがある。
Sao Hỏa có hai vệ tinh.
火星かせいには2つの衛星えいせいがある。
Sao Hỏa có hai vệ tinh.
火星かせい生命せいめい痕跡こんせきはありません。
Không có dấu hiệu của sự sống trên sao Hỏa.
火星かせいにはものがいるのだろうか。
Liệu có sinh vật nào trên sao Hỏa không?
火星かせいってみたいとおもう。
Tôi muốn thử đi đến sao Hỏa.
あか火星かせい四番よんばん惑星わくせいである。
Sao Hỏa màu đỏ là hành tinh thứ tư.
地球ちきゅう火星かせい木星もくせい惑星わくせいである。
Trái Đất, sao Hỏa và sao Mộc đều là các hành tinh.
火星かせい旅行りょこうできるとおくはあるまい。
Ngày mà chúng ta có thể du lịch đến sao Hỏa không còn xa.

Hán tự

Hỏa lửa
Tinh ngôi sao; dấu