1. Thông tin cơ bản
- Từ: 火星
- Cách đọc: かせい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn: Sao Hỏa (hành tinh thứ 4 trong Hệ Mặt Trời)
- Mức độ trang trọng: Trung tính
- Lĩnh vực/Ngữ vực: Thiên văn học, khoa học vũ trụ, tin tức khoa học
- Thường gặp trong: 火星探査, 火星有人飛行, 火星軌道, 火星基地
- JLPT: N2~N1 (từ vựng khoa học phổ thông)
2. Ý nghĩa chính
- Sao Hỏa: hành tinh đất đá, còn gọi là 赤い惑星 (hành tinh đỏ) do bề mặt giàu oxit sắt. Xuất hiện trong cả ngôn ngữ phổ thông lẫn văn bản khoa học/kỹ thuật.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 火星 vs 惑星: 火星 là một hành tinh cụ thể; 惑星 là khái niệm chung (hành tinh).
- 火星 vs 星: 星 có thể chỉ sao nói chung; trong thiên văn hiện đại, cần phân biệt sao (恒星) và hành tinh (惑星).
- 火星 vs マーズ: マーズ là cách gọi kiểu tiếng Anh (Mars), ít dùng hơn trong văn bản Nhật chuẩn.
- 関連語: 火星人 (người sao Hỏa, giả định), 火星探査機 (tàu thăm dò), 火星軌道 (quỹ đạo sao Hỏa).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 火星探査/火星移住/火星大気/火星表面/火星由来隕石.
- Động từ đi kèm: 観測する・探査する・着陸する・周回する・撮影する.
- Ngữ cảnh: tin khoa học, phim viễn tưởng, bài viết giáo dục STEM.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 惑星 | Khái quát | Hành tinh | Phân loại thiên văn |
| 地球 | Đối chiếu | Trái Đất | So sánh môi trường sống |
| 金星 | Liên quan | Sao Kim | Hành tinh láng giềng |
| 木星 | Liên quan | Sao Mộc | Hành tinh khí khổng lồ |
| 火星人 | Liên quan/giả tưởng | Người sao Hỏa | Trong văn hóa đại chúng |
| 探査機 | Liên quan | Tàu thăm dò | Dùng trong sứ mệnh |
| 赤い惑星 | Biệt danh | Hành tinh đỏ | Tên gọi phổ biến |
| マーズ | Tên vay mượn | Mars | Ít dùng trong văn bản chuẩn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 火 (カ / ひ): lửa.
- 星 (セイ・ショウ / ほし): sao, thiên thể.
- Kết hợp gợi nghĩa “ngôi sao của lửa” → tên truyền thống phương Đông chỉ Sao Hỏa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp các tin tức về 火星, chú ý từ vựng kỹ thuật như 軌道投入 (vào quỹ đạo), 着陸船 (tàu đổ bộ), サンプルリターン (trả mẫu). Trong hội thoại thường ngày, 火星 hay đi cùng các mơ ước viễn tưởng về di cư hay thuộc địa hóa, nhưng trong khoa học, trọng tâm là môi trường, nước băng, và tính khả cư trú.
8. Câu ví dụ
- 私たちは火星探査のニュースに胸が躍った。
Chúng tôi phấn khích trước tin thăm dò Sao Hỏa.
- 次の火星探査機の打ち上げは来年だ。
Vụ phóng tàu thăm dò Sao Hỏa tiếp theo là vào năm sau.
- 火星は「赤い惑星」と呼ばれる。
Sao Hỏa được gọi là “hành tinh đỏ”.
- 人類はいつ火星に住めるのだろうか。
Không biết khi nào loài người có thể sống trên Sao Hỏa.
- 彼は火星の地形を研究している。
Anh ấy nghiên cứu địa hình của Sao Hỏa.
- 火星由来の隕石が見つかったと報じられた。
Có tin tìm thấy thiên thạch có nguồn gốc từ Sao Hỏa.
- 映画で火星に取り残された宇宙飛行士の話を見た。
Tôi xem phim về một phi hành gia bị bỏ lại trên Sao Hỏa.
- 火星の大気は非常に薄い。
Bầu khí quyển của Sao Hỏa rất loãng.
- 探査機は火星軌道に無事投入された。
Tàu thăm dò đã được đưa vào quỹ đạo Sao Hỏa an toàn.
- 望遠鏡で火星の極冠を観測した。
Quan sát mũ băng cực của Sao Hỏa bằng kính thiên văn.