1. Thông tin cơ bản
- Từ: 火山
- Cách đọc: かざん
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Địa lý, thiên nhiên, thảm họa
- Độ phổ biến: Rất thường gặp trong tin tức và sách khoa học tự nhiên
2. Ý nghĩa chính
火山 nghĩa là núi lửa – địa hình có miệng phun, nơi magma từ trong lòng đất trồi lên bề mặt, có thể kèm theo tro, đá, khí nóng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 噴火 (ふんか): sự phun trào. 火山 là núi lửa (thực thể), còn 噴火 là sự kiện xảy ra.
- 活火山・休火山・死火山: núi lửa đang hoạt động/ngủ đông/tắt.
- 火口 (かこう): miệng núi lửa; 火山灰 (かざんばい): tro núi lửa; 溶岩 (ようがん): dung nham; マグマ: magma (chưa phun ra).
- 火山帯 (かざんたい): vành đai núi lửa, ví dụ: 環太平洋火山帯 (vành đai lửa Thái Bình Dương).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả tình trạng: 火山が噴火する/火山活動が活発だ/火山性地震が起きる.
- Ghép từ chuyên môn: 火山地帯・火山灰・火山ガス・火山岩・海底火山.
- Ngữ cảnh: tin tức thiên tai, địa lý, du lịch (suối nước nóng gắn với hoạt động núi lửa), giáo dục khoa học.
- Thường đi với động từ: 観測する (quan trắc), 警戒する (cảnh giác), 避難する (sơ tán).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 噴火 | Liên quan (sự kiện) | Phun trào | Nói về hành vi phun trào của núi lửa |
| 活火山 | Biến thể/Phân loại | Núi lửa đang hoạt động | Phân loại theo trạng thái |
| 休火山 | Biến thể/Phân loại | Núi lửa ngủ | Đã lâu không hoạt động |
| 死火山 | Biến thể/Phân loại | Núi lửa tắt | Được coi là không còn hoạt động |
| 火口 | Liên quan (bộ phận) | Miệng núi lửa | Bộ phận của núi lửa |
| 溶岩 | Liên quan (vật chất) | Dung nham | Magma đã phun ra ngoài |
| マグマ | Liên quan (vật chất) | Magma | Trong lòng đất, trước khi phun |
| 平原 | Đối cảnh | Đồng bằng | Địa hình đối lập về đặc trưng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 火 (か/ひ): lửa, hỏa.
- 山 (さん/やま): núi, sơn.
- Ghép nghĩa: “núi của lửa” → núi lửa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhật Bản nằm trên vành đai núi lửa Thái Bình Dương nên có rất nhiều 火山 và suối nước nóng (温泉) phong phú. Trong đời sống hàng ngày, người Nhật quan tâm đến cảnh báo núi lửa (噴火警戒レベル) và công tác phòng chống thiên tai. Khi học từ vựng, bạn nên gắn 火山 với cụm như 噴火・火山灰・避難 để nhớ theo “cụm ngữ nghĩa”.
8. Câu ví dụ
- 日本は火山が多く、温泉も豊富だ。
Nhật Bản có nhiều núi lửa nên suối nước nóng cũng phong phú.
- その火山が突然噴火し、住民は避難した。
Núi lửa đó bất ngờ phun trào, người dân đã sơ tán.
- 火山活動が活発化しているため、入山規制がかかった。
Vì hoạt động núi lửa trở nên mạnh, đã hạn chế leo núi.
- 風向きの影響で火山灰が街に降り積もった。
Do hướng gió, tro núi lửa rơi dày xuống thành phố.
- 研究チームは火山性地震を詳細に観測した。
Nhóm nghiên cứu đã quan trắc chi tiết các trận động đất do núi lửa.
- その島は海底火山の活動でできたと言われる。
Hòn đảo đó được cho là hình thành do hoạt động núi lửa dưới biển.
- 火山の麓に小さな村がある。
Có một ngôi làng nhỏ dưới chân núi lửa.
- 活火山の周辺では常に警戒が必要だ。
Vùng quanh núi lửa đang hoạt động luôn cần cảnh giác.
- 今回の噴火で火山ガスの濃度が上昇した。
Do đợt phun trào lần này, nồng độ khí núi lửa đã tăng.
- 衛星写真から火山の地形変化が確認できる。
Từ ảnh vệ tinh có thể xác nhận biến đổi địa hình của núi lửa.