噴火山 [Phún Hỏa Sơn]
ふんかざん

Danh từ chung

núi lửa phun trào

Hán tự

Phún phun trào; phun ra; phát ra; xả ra
Hỏa lửa
Sơn núi

Từ liên quan đến 噴火山