辛抱強い [Tân Bão 強]
しんぼうづよい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

kiên nhẫn; bền bỉ

JP: 彼女かのじょ辛抱強しんぼうづよかれった。

VI: Cô ấy đã kiên nhẫn chờ đợi anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ辛抱強しんぼうづよかった。
Anh ấy đã kiên nhẫn.
もっと辛抱強しんぼうづよくないとな。
Cần phải kiên nhẫn hơn nữa.
彼女かのじょきみほど辛抱強しんぼうづよくない。
Cô ấy không kiên nhẫn bằng bạn.
トムは辛抱強しんぼうづよった。
Tom đã kiên nhẫn chờ đợi.
かれ辛抱強しんぼうづよくなった。
Anh ấy đã trở nên kiên nhẫn hơn.
トムって辛抱強しんぼうづよいね。
Tom thật kiên nhẫn.
トムはメアリーほど辛抱強しんぼうづよくない。
Tom không kiên nhẫn bằng Mary.
あの、めっちゃ辛抱強しんぼうづよかったね?
Cô bé ấy rất kiên nhẫn nhỉ?
トムは辛抱強しんぼうづよいっておもうよ。
Tôi nghĩ Tom rất kiên nhẫn.
おこりながらも、辛抱強しんぼうづよわたしはなしいてくれた。
Mặc dù tức giận, nhưng anh ấy vẫn kiên nhẫn lắng nghe tôi.

Hán tự

Tân cay; đắng
Bão ôm; ôm; giữ trong tay
mạnh mẽ

Từ liên quan đến 辛抱強い