辛勝 [Tân Thắng]
しんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chiến thắng sít sao

Hán tự

Tân cay; đắng
Thắng chiến thắng