• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạt
  • Âm On: ラツ
  • Âm Kun: から.い
  • Bộ Thủ: 辛 (Tân)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

辣 là chữ hình thanh: bộ 辛 (cay đắng) chỉ ý, phần 束 là thanh phù. Nghĩa gốc: “cay”. Về sau dùng để chỉ vị cay hoặc sự cay đắng.