辛辣 [Tân Lạt]
辛らつ [Tân]
しんらつ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

gay gắt; sắc bén; nghiêm khắc

JP: かれしんらつな言葉ことば彼女かのじょきずつけたようだ。

VI: Những lời lẽ cay độc của anh ấy có vẻ đã làm tổn thương cô ấy.

Hán tự

Tân cay; đắng
Lạt cay; khắc nghiệt

Từ liên quan đến 辛辣