Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
麻辣
[Ma Lạt]
マーラー
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
ẩm thực, nấu ăn
mala
Hán tự
麻
Ma
gai dầu; lanh; tê liệt
辣
Lạt
cay; khắc nghiệt