辣韮 [Lạt Phỉ]
[Giới]
辣韭 [Lạt Cửu]
茖葱 [Lạt Thông]
らっきょう
らっきょ
ラッキョウ
ラッキョ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hành Trung Quốc (Allium chinense); hành Trung Quốc; hành Kiangsi; rakkyo

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ viết tắt

hành Trung Quốc ngâm

🔗 らっきょう漬け

Hán tự

Lạt cay; khắc nghiệt
Phỉ hành
Giới hành lá; hành tây