• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biện
  • Âm On: ベン ヘン
  • Âm Kun: わきま.える; わ.ける; はなびら; あらそ.う
  • Bộ Thủ: 辛 (Tân) 厶 (Tư)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

辯 là chữ hình thanh: bộ 辛 (cay đắng) chỉ ý, phần 辯 là thanh phù. Nghĩa gốc: “biện luận”. Về sau dùng để chỉ sự tranh luận hoặc biện hộ.