• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khủ
  • Âm On:
  • Âm Kun: むしば
  • Bộ Thủ: 齒 (Xỉ)
  • Số Nét: 24
Hiển thị cách viết

Giải thích:

齲 là chữ hình thanh: bộ 齒 (răng, gợi ý) và phần 去 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sâu răng”. Về sau dùng để chỉ bệnh lý về răng.