• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trở
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: かむ
  • Bộ Thủ: 齒 (Xỉ)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

齟 là chữ hình thanh: bộ 齒 (răng, gợi ý) và phần 且 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “răng không đều”. Về sau dùng để chỉ sự không khớp, không đồng bộ.