言行齟齬 [Ngôn Hành Trở Ngữ]
げんこうそご

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

lời nói và hành động không nhất quán

Hán tự

Ngôn nói; từ
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Trở không đều; cắn; không đồng ý
Ngữ răng không đều