虞美人草 [Ngu Mỹ Nhân Thảo]
ぐびじんそう
グビジンソウ

Danh từ chung

cây anh túc đỏ

🔗 ひなげし

Hán tự

Ngu sợ hãi; lo lắng; lo âu; quan tâm; kỳ vọng; cân nhắc
Mỹ vẻ đẹp; đẹp
Nhân người
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo