虞犯 [Ngu Phạm]
ぐ犯 [Phạm]
ぐはん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

khả năng phạm tội

🔗 虞犯少年

Hán tự

Ngu sợ hãi; lo lắng; lo âu; quan tâm; kỳ vọng; cân nhắc
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm