虞犯 [Ngu Phạm]
ぐ犯 [Phạm]
ぐはん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luật
khả năng phạm tội
🔗 虞犯少年
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luật
khả năng phạm tội
🔗 虞犯少年