• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuy
  • Âm On:
  • Âm Kun: か.ける
  • Bộ Thủ: 虍 (Hổ) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

虧 là chữ hình thanh: bộ 虍 (hổ, gợi ý nghĩa uy nghiêm) và thanh phù 亏 (gợi âm). Nghĩa gốc: “thiếu hụt”. Về sau dùng để chỉ sự tổn thất, mất mát.