• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hào
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: さけ.ぶ; よびな
  • Bộ Thủ: 虍 (Hổ)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

號 là chữ hình thanh: bộ 虍 (hổ, gợi ý nghĩa uy nghiêm) và thanh phù 号 (gợi âm). Nghĩa gốc: “kêu gào”. Về sau dùng để chỉ tiếng kêu, âm thanh lớn.