辻斬り
[Thập Trảm]
辻斬 [Thập Trảm]
辻斬 [Thập Trảm]
つじぎり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ lịch sử
tấn công người qua đường bằng kiếm