斬殺 [Trảm Sát]
ざんさつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giết bằng kiếm; chém giết
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giết bằng kiếm; chém giết