• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: か; こう; か.く; この; これ; ここに
  • Bộ Thủ: 斤 (Cân)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

斯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 其 (gợi ý về sự chỉ định), bên phải là phần 斤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “này, đây”. Về sau dùng để chỉ sự chỉ định hoặc xác định một đối tượng.