Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
斯道
[Tư Đạo]
しどう
🔊
Danh từ chung
nghệ thuật hoặc lĩnh vực học này
Hán tự
斯
Tư
này; như vậy
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý