Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
斯業
[Tư Nghiệp]
しぎょう
🔊
Danh từ chung
ngành nghề này
Hán tự
斯
Tư
này; như vậy
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn