十六 [Thập Lục]
16
一六 [Nhất Lục]
じゅうろく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Số từ

mười sáu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

十六歳じゅうろくさいですよ。
Tôi mười sáu tuổi.
なんさい?」「16」
"Bao nhiêu tuổi?" "16."
わたし16歳じゅうろくさいです。
Tôi 16 tuổi.
なんさい?」「16歳じゅうろくさいです」
"Bao nhiêu tuổi?" "16 tuổi ạ."
16のときからはたらいています。
Tôi đã làm việc từ khi 16 tuổi.
来年らいねん16歳じゅうろくさいになります。
Tôi sẽ tròn 16 tuổi vào năm sau.
としはいくつ?」「16歳じゅうろくさいです」
"Bạn bao nhiêu tuổi?" - "16 tuổi."
わたし来月らいげつ16歳じゅうろくさいになります。
Tôi sẽ tròn 16 tuổi vào tháng tới.
そのはなしは16世紀ろくせいきまでさかのぼる。
Câu chuyện đó có nguồn gốc từ thế kỷ 16.
さらにくわしくは16ページ参照さんしょう
Hãy tham khảo thông tin chi tiết ở trang 16.

Hán tự

Thập mười
Lục sáu
Nhất một

Từ liên quan đến 十六