Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二八
[Nhị Bát]
にはち
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
mười sáu
Hán tự
二
Nhị
hai
八
Bát
tám; bộ tám (số 12)
Từ liên quan đến 二八
十六
じゅうろく
mười sáu
16
じゅうろく
mười sáu