六角 [Lục Giác]
ろっかく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình lục giác

Hán tự

Lục sáu
Giác góc; sừng; gạc