初耳 [Sơ Nhĩ]
はつみみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

nghe lần đầu

JP: 初耳はつみみですね。

VI: Đây là lần đầu tôi nghe.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

初耳はつみみだ。
Đây là lần đầu tôi nghe.
それは初耳はつみみですね。
Đó là lần đầu tôi nghe thấy điều đó.
これは初耳はつみみだ。
Đây là lần đầu tôi nghe thấy điều này.
それは初耳はつみみだ。
Đây là lần đầu tôi nghe thấy điều đó.
その言葉ことば初耳はつみみです。
Đây là lần đầu tiên tôi nghe từ này.
このニュースは初耳はつみみです。
Tôi chưa bao giờ nghe tin này.
この言葉ことばは、初耳はつみみだな。
Đây là lần đầu tôi nghe từ này.
ふ~ん、きみおれには自分じぶんのことほとんどかたらんから初耳はつみみだな。
Hừm, vì cậu không bao giờ kể về bản thân mình cho tôi nghe nên đây là lần đầu tôi nghe đấy.

Hán tự

lần đầu; bắt đầu
Nhĩ tai