耳飾り [Nhĩ Sức]
耳飾 [Nhĩ Sức]
みみかざり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

bông tai

Hán tự

Nhĩ tai
Sức trang trí; tô điểm