耳より
[Nhĩ]
耳寄り [Nhĩ Kí]
耳寄り [Nhĩ Kí]
みみより
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tin vui
JP: 耳寄りな話がある。
VI: Tôi có chuyện hay muốn kể bạn nghe.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
耳寄りな話だ。
Tôi có tin hay muốn nói với bạn.