• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đam
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: ふけ.る
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

耽 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai, gợi ý nghĩa liên quan đến nghe) và phần 甚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mê mải”. Về sau dùng để chỉ sự đắm chìm, say mê.